Kế toán - Trường Cao đẳng công nghệ TPHCM (HCT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 90
, ký túc xá tháng: 150,000 VNĐ/tháng
Học phí:
10,560,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kế toán - Trường Đại học Hùng Vương TPHCM (DHV)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 280
, ký túc xá tháng: Hỗ trợ tím ký túc xá
Học phí:
25,200,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM HK1 lớp 12, A00, D01, C03, C14, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
15.0
điểm
, NLĐG:
500.0
điểm
Kế toán - Trường Đại học ngân hàng TpHCM (BUH)
Đại Học, Chất Lượng Cao
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng: 350,000 - 1,000,000 VNĐ/tháng, tùy theo phòng
Học phí:
37,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D90
Điểm chuẩn 2023:
23.1
điểm
Kế toán doanh nghiệp - Trường Cao đẳng giao thông vận tải đường thủy II (duongthuy2)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 30
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
8,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kế toán - Trường Cao đẳng công nghệ Thủ Đức (TDC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 175
, ký túc xá tháng: 126,000 VNĐ/tháng
, Trường công lập
Học phí:
14,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kế toán - Trường Đại học kinh tế luật - ĐHQG TPHCM (UEL)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng:
Học phí:
27,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
25.28
- 827.0
điểm
, NLĐG:
25.28
điểm
Kế toán doanh nghiệp - Trường Cao đẳng giao thông vận tải trung ương VI (GTVTTW3)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 100
, ký túc xá tháng:
Học phí:
9,360,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kế toán - Trường Cao đẳng kinh tế TPHCM (HCE)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 400
, ký túc xá tháng: Không có ký túc xá
, Trường công lập
Học phí:
10,710,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
15.0
điểm
Kế toán - Trường Đại học giao Thông vận tải CS2 (UTC2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng: 110,000 - 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
16,500,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
22.94
- 25.71
điểm
, NLĐG:
680.0
điểm
Kế toán - Trường Đại học lao động xã hội (cơ sở TPHCM) (ULSA2)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 300.000 - 500,000 VNĐ/tháng tùy theo phòng
Học phí:
13,600,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
21.15
- 21.25
điểm
Kế toán doanh nghiệp - Trường Cao đẳng nghề TPHCM (CDNTPHCM)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 120
, ký túc xá tháng: 100,000 VNĐ/tháng
, Trường công lập
Học phí:
9,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kế toán - Trường Cao đẳng xây dựng TPHCM (HCC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 35
, ký túc xá tháng: 200,000 VNĐ/tháng
Học phí:
13,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07
Điểm chuẩn 2023:
8.0
- 12.0
điểm
Kế toán - Trường Cao đẳng giao thông vận tải TPHCM (HCMCT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 70
, ký túc xá tháng:
Học phí:
9,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, A16, C01, D96
Điểm chuẩn 2023:
điểm
Kế toán - Trường Đại học tài chính Marketing (UFM)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 200
, ký túc xá tháng: 250,000 VNĐ/tháng
, Trường công lập
Học phí:
25,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D96, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
24.6
- 28.2
điểm
, NLĐG:
800.0
điểm
Kế toán - Trường Cao đẳng kinh tế kỹ thuật TPHCM (HOTEC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 180
, ký túc xá tháng: 0
, 180
Học phí:
10,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ
Kế toán - Trường Đại học quốc tế - ĐHQG TpHCM (HCMIU)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 60
, ký túc xá tháng:
Học phí:
50,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01, D07, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
23.0
- 25.0
điểm
, NLĐG:
760.0
điểm
Kế toán doanh nghiệp - Trường Cao đẳng kỹ thuật Cao Thắng (CAOTHANG)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 160
, ký túc xá tháng:
, Trường công lập
Học phí:
13,440,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
A00, D01, A01
Điểm chuẩn 2023:
20.0
điểm
Kế toán - Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định (SGC)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 50
, ký túc xá tháng: 500.000 VNĐ/tháng
Học phí:
10,000,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ
Kế toán doanh nghiệp - Trường Cao đẳng Lý Tự Trọng (LTT)
Cao Đẳng, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 130
, ký túc xá tháng:
Học phí:
10,800,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Kế toán - Trường Đại học Công Nghệ TpHCM (HUTECH)
Đại Học, Chính quy
, Việt Nam
, chỉ tiêu 150
, ký túc xá tháng: 500000
Học phí:
39,140,000
VNĐ/năm
Hình thức tuyển sinh:
Thi tuyển riêng,
ĐGNL HCM,
Xét Học Bạ,
Xét ĐTN THPT
Tổ hợp môn:
THM 3 môn 3 HK, A00, D01, A01, C01, NLĐG
Điểm chuẩn 2023:
18.0
điểm
, NLĐG:
650.0
điểm